|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 53736 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E7919694-C3B9-44A5-A839-910EAFD6A1EB |
---|
005 | 202201071022 |
---|
008 | 220107s2004 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787209027410 |
---|
035 | |a1456381143 |
---|
039 | |a20241201145135|bidtocn|c20220107102228|dmaipt|y20181109140951|zmaipt |
---|
041 | |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1014|bGEB |
---|
100 | 0|a葛本仪 |
---|
245 | 10|a现代汉语词汇学 / |c葛本仪 |
---|
260 | |a山东 : |b山东人民出版社, |c2004 |
---|
300 | |a233p. ; |c20 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xNgôn ngữ học |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000100262 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100262
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1014 GEB
|
Sách
|
1
|
Hạn trả:06-01-2025
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào