DDC
| 495.11 |
Tác giả CN
| 张静贤 |
Nhan đề
| 漢字教程 = Han zi jiao cheng / 张静贤, 梁彥民, 赵雷. |
Thông tin xuất bản
| 北京 : 北京语言大学, 2004 |
Mô tả vật lý
| 174p. ; 26 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Ngữ âm |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Ngữ âm |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000100344 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 53739 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A0FC7885-0758-4B2D-93FE-D5501EF8FEE5 |
---|
005 | 202201121534 |
---|
008 | 220112s2004 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7561913230 |
---|
035 | |a1456379813 |
---|
039 | |a20241130105948|bidtocn|c20220112153436|dmaipt|y20181109151726|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.11|bZHA |
---|
100 | 0|a张静贤 |
---|
245 | 10|a漢字教程 =|bHan zi jiao cheng /|c张静贤, 梁彥民, 赵雷. |
---|
260 | |a北京 : |b北京语言大学, |c2004 |
---|
300 | |a174p. ; |c26 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xNgữ âm |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aNgữ âm |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000100344 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100344
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.11 ZHA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào