DDC
| 495.13 |
Tác giả CN
| Trần, Thị Thanh Liêm |
Nhan đề
| Từ điển Hán - Việt : Âm Hán Việt - Chữ Hán - Phiên âm Bắc Kinh, nghĩa tiếng Việt - Dẫn giải. / Trần Thị Thanh Liêm. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Đại học Kinh tế Quốc dân, 2007 |
Mô tả vật lý
| 938tr. ; 19cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Từ điển |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Từ khóa tự do
| Âm Hán Việt. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000100333 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 53758 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2EAFDBBD-CD4C-4499-B2DA-7C681C40264D |
---|
005 | 202202081512 |
---|
008 | 220208s2007 vm chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456396156 |
---|
039 | |a20241129102442|bidtocn|c20220208151257|dmaipt|y20181112085532|zmaipt |
---|
041 | 0|achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.13|bTRL |
---|
100 | 0|aTrần, Thị Thanh Liêm |
---|
245 | 10|aTừ điển Hán - Việt :|bÂm Hán Việt - Chữ Hán - Phiên âm Bắc Kinh, nghĩa tiếng Việt - Dẫn giải. / |cTrần Thị Thanh Liêm. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Đại học Kinh tế Quốc dân, |c2007 |
---|
300 | |a938tr. ; |c19cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xTừ điển |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aÂm Hán Việt. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000100333 |
---|
890 | |a1|b37|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100333
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.13 TRL
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào