DDC
| 398.9951 |
Tác giả CN
| 尹斌庸 |
Nhan đề
| 歇后语100 : 汉英对照 = 100 Chinese two-part allegorical sayings / 尹斌庸 编著 ; 佳岑 翻译 ; 歐陽毅 绘圖 |
Thông tin xuất bản
| 北京 : 华语教学, 1999 |
Mô tả vật lý
| 200p. ; 19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Thành ngữ-Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Thành ngữ |
Từ khóa tự do
| Thành ngữ Trung Quốc. |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000100319 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 53761 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | DCAA6E68-56FA-4A9C-8AD5-E8DE36BA6B89 |
---|
005 | 202111180933 |
---|
008 | 211118s1999 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787800527104 |
---|
035 | |a1456387838 |
---|
039 | |a20241202141317|bidtocn|c20211118093226|dmaipt|y20181112091834|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a398.9951|bYIN |
---|
100 | 0|a尹斌庸 |
---|
245 | |a歇后语100 : 汉英对照 = |b100 Chinese two-part allegorical sayings /|c尹斌庸 编著 ; 佳岑 翻译 ; 歐陽毅 绘圖 |
---|
260 | |a北京 : |b华语教学, |c1999 |
---|
300 | |a200p. ; |c19 cm. |
---|
650 | 17|aThành ngữ|xTrung Quốc |
---|
653 | 0 |aThành ngữ |
---|
653 | 0 |aThành ngữ Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000100319 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100319
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
398.9951 YIN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào