|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 53764 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 18FB1637-B94A-4911-8A50-A4108F1C6D47 |
---|
005 | 202201171625 |
---|
008 | 220107s2007 vm chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386052 |
---|
039 | |a20241130152807|bidtocn|c20220117162453|dmaipt|y20181112094803|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.1802|bNGC |
---|
100 | 0|aNguyễn, Hữu Cầu |
---|
245 | 10|aLý thuyết đối dịch Hán - Việt /|cNguyễn Hữu Cầu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, |c2007 |
---|
300 | |a303 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xLý thuyết dịch |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aLý thuyết dịch |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao. |
---|
692 | |aHọc phần 5. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000100377 |
---|
890 | |a1|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100377
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1802 NGC
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào