|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 53769 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C2F1075C-AF5A-46BC-86F0-71BF0377219A |
---|
005 | 202111180937 |
---|
008 | 211118s2006 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787561913932 |
---|
039 | |a20211118093634|bmaipt|c20190408154243|dtult|y20181112103510|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a398.9951|bCUI |
---|
100 | 0|a崔, 希亮. |
---|
245 | 10|a汉语熟语与中国人文世界 / |c崔 希亮 |
---|
260 | |a北京 : |b北京语言大学出版社, |c2006 |
---|
300 | |a326p. ; |c21 cm. |
---|
650 | 17|aThành ngữ|xTrung Quốc |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aThành ngữ |
---|
653 | 0 |a Văn hóa |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000083908 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000083908
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
398.9951 CUI
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào