|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 53773 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | B5AA9CD2-C435-49EC-BB10-189E5023EF29 |
---|
005 | 202412091023 |
---|
008 | 220329s1998 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787561905777 |
---|
035 | |a1456400084 |
---|
035 | ##|a1083190179 |
---|
039 | |a20241209102333|banhpt|c20241202163841|didtocn|y20181112111729|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.15|bZHA |
---|
100 | 0|a赵金铭 |
---|
245 | 10|a新视角汉语语法研究 /|c赵金铭, 崔稀亮. |
---|
250 | |a第1 次出版. |
---|
260 | |a北京 :|b北京语言文化大学出版社,|c1998 |
---|
300 | |a536 p. ;|c21 cm. |
---|
490 | |a对外汉语教学研究丛书. |
---|
650 | |2TVĐHHN. |
---|
650 | 00|a现代汉语 |
---|
650 | 00|a研究 |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xNgữ pháp |
---|
653 | 0 |a语法. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aTiếng Hán hiện đại |
---|
653 | 0 |a现代汉语 |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |a研究 |
---|
653 | 0 |a中文 |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
690 | |aKhoa tiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aThạc sĩ ngôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aNgữ pháp tiếng Trung Quốc hiện đại |
---|
693 | |a. |
---|
700 | 1 |a崔希亮 |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(3): 000006959-60, 000100316 |
---|
890 | |a3|b15|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000006959
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
495.15 ZHA
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000006960
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
495.15 ZHA
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
3
|
000100316
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
495.15 ZHA
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào