DDC 495.15
Tác giả CN 赵金铭
Nhan đề 新视角汉语语法研究 / 赵金铭, 崔稀亮.
Lần xuất bản 第1 次出版.
Thông tin xuất bản 北京 :北京语言文化大学出版社,1998
Mô tả vật lý 536 p. ;21 cm.
Tùng thư 对外汉语教学研究丛书.
Thuật ngữ chủ đề TVĐHHN.
Thuật ngữ chủ đề 现代汉语
Thuật ngữ chủ đề 研究
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Ngữ pháp
Từ khóa tự do 语法.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Tiếng Hán hiện đại
Từ khóa tự do 现代汉语
Từ khóa tự do Ngữ pháp
Từ khóa tự do 研究
Từ khóa tự do 中文
Từ khóa tự do Nghiên cứu
Môn học Khoa tiếng Trung Quốc
Tác giả(bs) CN 崔希亮
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516004(3): 000006959-60, 000100316
000 00000nam#a2200000u##4500
00153773
00220
004B5AA9CD2-C435-49EC-BB10-189E5023EF29
005202412091023
008220329s1998 ch chi
0091 0
020 |a9787561905777
035|a1456400084
035##|a1083190179
039|a20241209102333|banhpt|c20241202163841|didtocn|y20181112111729|zmaipt
0410 |achi
044 |ach
08204|a495.15|bZHA
1000|a赵金铭
24510|a新视角汉语语法研究 /|c赵金铭, 崔稀亮.
250|a第1 次出版.
260 |a北京 :|b北京语言文化大学出版社,|c1998
300 |a536 p. ;|c21 cm.
490|a对外汉语教学研究丛书.
650|2TVĐHHN.
65000|a现代汉语
65000|a研究
65017|aTiếng Trung Quốc|xNgữ pháp
6530 |a语法.
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aTiếng Hán hiện đại
6530 |a现代汉语
6530 |aNgữ pháp
6530 |a研究
6530 |a中文
6530 |aNghiên cứu
690|aKhoa tiếng Trung Quốc
691|aThạc sĩ ngôn ngữ Trung Quốc
692|aNgữ pháp tiếng Trung Quốc hiện đại
693|a.
7001 |a崔希亮
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(3): 000006959-60, 000100316
890|a3|b15|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000006959 TK_Tài liệu môn học-MH 495.15 ZHA Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000006960 TK_Tài liệu môn học-MH 495.15 ZHA Tài liệu Môn học 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
3 000100316 TK_Tài liệu môn học-MH 495.15 ZHA Tài liệu Môn học 1