|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 53779 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 259BA420-C9D1-427D-B2F0-74E9A6A5EC6A |
---|
005 | 202206020817 |
---|
008 | 220601s2005 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787561912959 |
---|
039 | |a20220602081725|bmaipt|c20220601154715|dmaipt|y20181112154517|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bZHA |
---|
100 | 0|a张惠芬 |
---|
245 | 10|a张老师教汉字. 汉字识写课本. 练习册 = |bLearning Chinese characters from Ms. Zhang. Workbook of Reading and writing Chinese characters /|c张惠芬; 英译熊文华 |
---|
260 | |a北京 : |b北京语言大学出版社, |c2005 |
---|
300 | |a212p. ; |c26 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xKĩ năng đọc|xKĩ năng viết|vGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aKĩ năng đọc |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000100352 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100352
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 ZHA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào