DDC
| 495.101 |
Tác giả CN
| 乃叔 刘 |
Nhan đề
| 近义词使用区別 = Collocation and differentiation of the Chinese near-synonyms / 乃叔 刘, 敖桂华编著 敖, 桂华 |
Thông tin xuất bản
| 北京语言大学出版社, 2003 |
Mô tả vật lý
| 461p. ; 21 cm. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc. |
Từ khóa tự do
| Từ đồng nghĩa |
Từ khóa tự do
| Từ đồng âm |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000083918 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 53781 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A177C59B-DA2E-4CF5-ADA7-C2E57384A987 |
---|
005 | 202201121004 |
---|
008 | 220112s2003 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787561912669 |
---|
035 | |a1456395129 |
---|
039 | |a20241130110930|bidtocn|c20220112100341|dmaipt|y20181112164210|zmaipt |
---|
041 | 0|achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.101|bLUI |
---|
100 | 0|a乃叔 刘 |
---|
245 | 00|a近义词使用区別 = |bCollocation and differentiation of the Chinese near-synonyms / |c乃叔 刘, 敖桂华编著 敖, 桂华 |
---|
260 | |b北京语言大学出版社,|c2003 |
---|
300 | |a461p. ; |c21 cm. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aTừ đồng nghĩa |
---|
653 | 0 |aTừ đồng âm |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000083918 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000083918
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.101 LUI
|
Sách
|
1
|
Hạn trả:26-12-2024
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào