DDC
| 495.181 |
Tác giả CN
| 何平 |
Nhan đề
| 汉语语音教程. 基础篇 = Chinese pronunciation course : Basic study / 何平, 何惠芹, 杨楠. |
Thông tin xuất bản
| 北京 : 北京大学出版社, 2006 |
Mô tả vật lý
| 209 p. ; 26 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Phát âm |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Phát âm. |
Từ khóa tự do
| Pronunciation. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000100284 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 53794 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | EE0D8169-BD3D-4752-806D-FF9720E99AE0 |
---|
005 | 202203310925 |
---|
008 | 220331s2006 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a730107834X |
---|
035 | |a1456386742 |
---|
039 | |a20241130174911|bidtocn|c20220331092532|dmaipt|y20181126143710|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.181|bPIN |
---|
100 | 0|a何平 |
---|
245 | 10|a汉语语音教程. 基础篇 =|bChinese pronunciation course : Basic study / |c何平, 何惠芹, 杨楠. |
---|
260 | |a北京 : |b北京大学出版社, |c2006 |
---|
300 | |a209 p. ; |c26 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xPhát âm |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aPhát âm. |
---|
653 | 0 |aPronunciation. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000100284 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100284
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.181 PIN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào