|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 53795 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A0775455-AB5F-44E2-924F-EDB8F4572616 |
---|
005 | 202203280938 |
---|
008 | 220328s2007 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787561917527 |
---|
035 | |a1456394744 |
---|
039 | |a20241202134730|bidtocn|c20220328093855|dmaipt|y20181126144759|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.184|bCHE |
---|
100 | 0|a陈贤纯 |
---|
245 | 10|a这样阅读 1 / |c陈贤纯. |
---|
260 | |a北京 : |b北京语言文化大学出版社, |c2007 |
---|
300 | |a199p. ; |c26 cm. |
---|
650 | |aTiếng Trung Quốc|xKĩ năng đọc |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aKĩ năng đọc |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000100294 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000100294
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.184 CHE
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào