|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 53797 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | FC9533B4-9359-4D34-91DE-ABB54BF15081 |
---|
005 | 202201201521 |
---|
008 | 220120s1998 vm chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7560007449 |
---|
035 | |a1456397667 |
---|
039 | |a20241203082727|bidtocn|c20220120152030|dmaipt|y20181126151921|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.13|bLEI |
---|
100 | 0|a雷航 |
---|
245 | 10|aTừ điển Việt - Hán hiện đại = |bTừ điển Việt - Hán hiện đại / |c雷航,.. |
---|
260 | |a北京 : |b外语敎学与硏究出版社, |c1998 |
---|
300 | |a1011p. ; |c19cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xTừ điển |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung hiện đại |
---|
653 | 0|aTừ điển |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000100325 |
---|
890 | |a1|b26|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100325
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.13 LEI
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào