DDC
| 649.122 |
Tác giả CN
| 트레이시 호그. |
Nhan đề
| 베이비 위스퍼. :. 2, 토들러 편 = / : Secrets of the baby Whisperer for Toddlers /. / 트레이시 호그 ; 멜린다 블로우 [공]지음 ; 노혜숙 옮김. |
Thông tin xuất bản
| 서울 : 세종서적 , 2002. |
Mô tả vật lý
| 392 p. ; 23 cm + 컴팩트 디스크 1매(12 cm). |
Phụ chú
| Blau, Melinda. |
Phụ chú
| Hogg, Tracy. |
Phụ chú
| 관제 : 행복한 엄마들의 아기 존중 육아법. |
Phụ chú
| 권말부록으로 당신의 소중한 아기에게 들려주는 특별 선물2 수록. |
Phụ chú
| 원표제: Secrets of the baby whisperer for toddlers. |
Thuật ngữ chủ đề
| Trẻ em-Giáo dục-TVĐHHN. |
Thuật ngữ chủ đề
| Trẻ em-Chăm sóc-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Chăm sóc trẻ em. |
Từ khóa tự do
| Giáo dục trẻ em. |
Từ khóa tự do
| Nuôi trẻ. |
Từ khóa tự do
| Giáo dục. |
Từ khóa tự do
| Trẻ em. |
Tác giả(bs) CN
| Tracy, Hogg. |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(1): 000039584 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 538 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 549 |
---|
008 | 090331s2002 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8984071064 |
---|
039 | |a20090331000000|bhueltt|y20090331000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a649.122|bTRA |
---|
090 | |a649.122|bTRA |
---|
100 | 0 |a트레이시 호그. |
---|
245 | 10|a베이비 위스퍼. :. |n2,|p토들러 편 = / : |bSecrets of the baby Whisperer for Toddlers /. / |c트레이시 호그 ; 멜린다 블로우 [공]지음 ; 노혜숙 옮김. |
---|
260 | |a서울 :|b세종서적 ,|c2002. |
---|
300 | |a392 p. ;|c23 cm +|e컴팩트 디스크 1매(12 cm). |
---|
500 | |aBlau, Melinda. |
---|
500 | |aHogg, Tracy. |
---|
500 | |a관제 : 행복한 엄마들의 아기 존중 육아법. |
---|
500 | |a권말부록으로 당신의 소중한 아기에게 들려주는 특별 선물2 수록. |
---|
500 | |a원표제: Secrets of the baby whisperer for toddlers. |
---|
650 | 17|aTrẻ em|xGiáo dục|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aTrẻ em|xChăm sóc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChăm sóc trẻ em. |
---|
653 | 0 |aGiáo dục trẻ em. |
---|
653 | 0 |aNuôi trẻ. |
---|
653 | 0 |aGiáo dục. |
---|
653 | 0 |aTrẻ em. |
---|
700 | 1 |aTracy, Hogg. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000039584 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000039584
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
649.122 TRA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào