|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 53802 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | FF36171D-AEC3-47A4-83BE-86136383B646 |
---|
005 | 202201191444 |
---|
008 | 220119s2001 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7100032792 |
---|
035 | |a1456386053 |
---|
035 | |a1456386053 |
---|
035 | |a1456386053 |
---|
035 | |a1456386053 |
---|
035 | |a1456386053 |
---|
035 | |a1456386053 |
---|
035 | |a1456386053 |
---|
035 | |a1456386053 |
---|
035 | |a1456386053 |
---|
035 | |a1456386053 |
---|
035 | |a1456386053 |
---|
035 | |a1456386053 |
---|
039 | |a20241129090624|bidtocn|c20241129090605|didtocn|y20181126161902|zmaipt |
---|
041 | 0|achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.13|bZHA |
---|
100 | 0|a 张斌 |
---|
245 | 10|a现代汉语虛词词典 = |bXian dai han yu xu ci ci dian /|c张斌 |
---|
260 | |a北京 : |b商务印书馆, |c2001 |
---|
300 | |a807p. ; |c19 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xTừ điển |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung hiện đại. |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000100332 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000100332
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.13 ZHA
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào