|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 53809 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24BA9E84-B551-4B7B-B506-7EA0894F75CB |
---|
005 | 202201100916 |
---|
008 | 220107s2003 vm chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456374445 |
---|
039 | |a20241130151939|bidtocn|c20220110091624|dmaipt|y20181128102320|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.180076|bKHP |
---|
100 | 0|aKhổng, Đại Phát |
---|
245 | 10|aTài liệu luyện thi HSK : |bBài tập tổng hợp /|cKhổng Đại Phát dịch và chú giải. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb Hải Phòng, |c2003 |
---|
300 | |a143p. ; |c24 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xTài liệu luyện thi|xHSK |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aTài liệu luyện thi |
---|
653 | 0 |aHSK |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000100366 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000100366
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.180076 KHP
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào