|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53813 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20E25F6C-DA98-4257-AB29-4D2461281AC1 |
---|
005 | 202106181559 |
---|
008 | 081223s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4788202557 |
---|
035 | |a1456396233 |
---|
035 | ##|a1083173289 |
---|
039 | |a20241129133815|bidtocn|c20210618155955|dtult|y20181128104635|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a347|bHIR |
---|
100 | 0|a平山, 正剛 |
---|
245 | 10|a民事訴訟の手続と書式 : |bA4判橫書き対応 / |c平山正剛 ; [Seigō Hirayama]. |
---|
260 | |a名古屋 :|b新日本法規出版,|c2000 |
---|
300 | |a323p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aLuật pháp|xLuật tố tụng dân sự |
---|
653 | 0 |aLuật pháp |
---|
653 | 0 |aLuật tố tụng dân sự |
---|
653 | 0 |a法律 |
---|
653 | 0 |a民事訴訟法 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000106034 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000106034
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
347 HIR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào