|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53815 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A1D58629-E7A8-403B-AC6A-0992C521C54E |
---|
005 | 202103091514 |
---|
008 | 081223s1989 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4004300622 |
---|
035 | |a1456379199 |
---|
035 | ##|a1083195909 |
---|
039 | |a20241129144157|bidtocn|c20210309151402|dmaipt|y20181128111117|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a363.739|bYOS |
---|
100 | 0|a吉田, 文和 |
---|
245 | 10|aハイテク污染 /|c吉田文和著 ; Fumikazu Yoshida |
---|
260 | |a東京 : |b岩波書店,|c1989 |
---|
300 | |a191 p. ;|c15 cm |
---|
650 | 17|aÔ nhiễm môi trường|xNước |
---|
653 | 0 |aMôi trường |
---|
653 | 0|aÔ nhiễm |
---|
653 | 0|aNước |
---|
653 | 0|aÔ nhiễm môi trường |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000106035 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000106035
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
363.739 YOS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào