|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 53817 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | FB1E584C-DBD4-4070-88CC-CD0366ABE141 |
---|
005 | 202412111035 |
---|
008 | 220110s2001 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7100033934 |
---|
035 | |a1456373540 |
---|
039 | |a20241211103531|banhpt|c20241211103107|danhpt|y20181128135608|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.181|bLIR |
---|
100 | 0|a李如龙 |
---|
245 | 10|a词汇学理论与实践 /|c李如龙, 苏新春. |
---|
250 | |a第一版. |
---|
260 | |a北京 :|b商务印书馆,|c2001 |
---|
300 | |a448p. ;|c21 cm. :|b图; |
---|
650 | 00|a汉语. |
---|
650 | 00|a语言. |
---|
650 | 00|a词汇学. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xTừ vựng |
---|
650 | 17|aTừ vựng học|xNgôn ngữ|xTiếng Hán|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0|a语言. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |a汉语. |
---|
653 | 0 |aChinese language |
---|
653 | 0 |aLexicology |
---|
653 | 0 |aTiếng Hán. |
---|
653 | 0 |aTừ vựng học. |
---|
653 | 0 |a词汇学. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ. |
---|
690 | |aKhoa tiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aThạc sĩ ngôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aTừ vựng học tiếng Trung Quôc |
---|
692 | |aTiếng Trung Quốc cổ đại |
---|
693 | |a. |
---|
700 | 0 |a苏, 新 春. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(2): 000008946, 000083907 |
---|
890 | |a2|b11|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000008946
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.181 LIR
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000083907
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.181 LIR
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào