DDC 495.181
Tác giả CN 李如龙
Nhan đề 词汇学理论与实践 / 李如龙, 苏新春.
Lần xuất bản 第一版.
Thông tin xuất bản 北京 : 商务印书馆, 2001
Mô tả vật lý 448p. ; 图; 21 cm. :
Thuật ngữ chủ đề 汉语.
Thuật ngữ chủ đề 语言.
Thuật ngữ chủ đề 词汇学.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Từ vựng
Thuật ngữ chủ đề Từ vựng học-Ngôn ngữ-Tiếng Hán-TVĐHHN.
Từ khóa tự do 语言.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do 汉语.
Từ khóa tự do Chinese language
Từ khóa tự do Lexicology
Từ khóa tự do Tiếng Hán.
Từ khóa tự do Từ vựng học.
Từ khóa tự do 词汇学.
Từ khóa tự do Ngôn ngữ.
Khoa Khoa tiếng Trung Quốc
Chuyên ngành Thạc sĩ ngôn ngữ Trung Quốc
Môn học Từ vựng học tiếng Trung Quôc
Môn học Tiếng Trung Quốc cổ đại
Tác giả(bs) CN 苏, 新 春.
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516004(2): 000008946, 000083907
000 00000nam#a2200000u##4500
00153817
00220
004FB1E584C-DBD4-4070-88CC-CD0366ABE141
005202412111035
008220110s2001 ch chi
0091 0
020 |a7100033934
035|a1456373540
039|a20241211103531|banhpt|c20241211103107|danhpt|y20181128135608|zmaipt
0410 |achi
044 |ach
08204|a495.181|bLIR
1000|a李如龙
24510|a词汇学理论与实践 /|c李如龙, 苏新春.
250|a第一版.
260 |a北京 :|b商务印书馆,|c2001
300 |a448p. ;|c21 cm. :|b图;
65000|a汉语.
65000|a语言.
65000|a词汇学.
65017|aTiếng Trung Quốc|xTừ vựng
65017|aTừ vựng học|xNgôn ngữ|xTiếng Hán|2TVĐHHN.
6530|a语言.
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |a汉语.
6530 |aChinese language
6530 |aLexicology
6530 |aTiếng Hán.
6530 |aTừ vựng học.
6530 |a词汇学.
6530 |aNgôn ngữ.
690|aKhoa tiếng Trung Quốc
691|aThạc sĩ ngôn ngữ Trung Quốc
692|aTừ vựng học tiếng Trung Quôc
692|aTiếng Trung Quốc cổ đại
693|a.
7000 |a苏, 新 春.
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(2): 000008946, 000083907
890|a2|b11|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000008946 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.181 LIR Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000083907 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.181 LIR Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào