|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 53823 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6F594343-B7A5-45E4-872E-32345C4825BA |
---|
005 | 202104261009 |
---|
008 | 161110s2012 cau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780470257739 |
---|
035 | |a1456365399 |
---|
035 | ##|a1083197674 |
---|
039 | |a20241209104755|bidtocn|c20210426100951|danhpt|y20181208081158|zthuvt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |axxu |
---|
082 | 04|a658.3003|bROT |
---|
100 | 1 |aRothwell, William J. |
---|
245 | 14|aThe encyclopedia of human resource management. |nVolume 1, |pHuman resources and employment forms : |bShort entries. / |cWilliam J. Rothwell, Robert K. Prescott. |
---|
260 | |aHoboken : |bJohn Wiley & Sons, |c2012 |
---|
300 | |a495 p. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aQuỹ sách Châu Á |
---|
650 | 00|aPersonnel management |
---|
650 | 10|aPersonnel management|xEncyclopedia. |
---|
653 | 0 |aNguồn nhân lực |
---|
653 | 0 |aQuản lí nhân sự |
---|
653 | 0 |aBách khoa toàn thư |
---|
700 | 1 |aPrescott, Robert K. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000107711-2 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000107711
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.3003 ROT
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000107712
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.3003 ROT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào