DDC
| 491.703 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Như Nghĩa. |
Nhan đề
| Большеупотреблительные грамматические слова / Nguyễn Thị Như Nghĩa, Phạm Kim Minh. |
Thông tin xuất bản
| Ханой : Ханойский университет, 2002. |
Mô tả vật lý
| 127 c. ; 30 cm. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nga. |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp. |
Từ khóa tự do
| Thuật ngữ. |
Từ khóa tự do
| Từ điển. |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Kim Minh |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30705(1): 000078479 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53835 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | CDE7A10C-F6B5-4C70-9373-FAEE1DF97605 |
---|
005 | 201901031131 |
---|
008 | 081223s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456400504 |
---|
035 | ##|a1083198329 |
---|
039 | |a20241129101142|bidtocn|c20190103113131|dtult|y20181208130710|zanhpt |
---|
041 | 1|avie|arus|aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.703|bNGN |
---|
100 | 0|aNguyễn, Thị Như Nghĩa. |
---|
245 | 10|aБольшеупотреблительные грамматические слова / |cNguyễn Thị Như Nghĩa, Phạm Kim Minh. |
---|
260 | |aХаной : |bХанойский университет, |c2002. |
---|
300 | |a127 c. ; |c30 cm. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aThuật ngữ. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
700 | 0 |aPhạm, Kim Minh |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000078479 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078479
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
491.703 NGN
|
Giáo trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào