- Khoá luận
- Ký hiệu PL/XG: 491.781 NGH
Nhan đề: Русские и вьетнамские личные местоимения в сопоставительном плане /
DDC
| 491.781 |
Tác giả CN
| Нгуен, Тхи Тху Ханг. |
Nhan đề
| Русские и вьетнамские личные местоимения в сопоставительном плане / Нгуен Тхи Тху Ханг. |
Thông tin xuất bản
| Ханой : Ханойский университет, 2001. |
Mô tả vật lý
| 58 c. ; 30 cm. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nga. |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ đối chiếu. |
Từ khóa tự do
| Đại từ nhân xưng. |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303008(1): 000079569 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53841 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 95E92BC8-3676-4577-8CCA-911C314218C1 |
---|
005 | 202307131304 |
---|
008 | 081223s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456395907 |
---|
035 | ##|a1083198381 |
---|
039 | |a20241130103502|bidtocn|c20230713130404|dkhiembx|y20181208143119|zanhpt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.781|bNGH |
---|
100 | 0|aНгуен, Тхи Тху Ханг. |
---|
245 | 10|aРусские и вьетнамские личные местоимения в сопоставительном плане / |cНгуен Тхи Тху Ханг. |
---|
260 | |aХаной : |bХанойский университет, |c2001. |
---|
300 | |a58 c. ; |c30 cm. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ đối chiếu. |
---|
653 | 0 |aĐại từ nhân xưng. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303008|j(1): 000079569 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000079569
|
TK_Kho lưu tổng
|
491.781 NGH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|
|