Ký hiệu xếp giá
| 491.75 MAH |
Tác giả CN
| Mai, Nguyễn Tuyết Hoa. |
Nhan đề
| Семантическая структура и функционирование глаголов движения русского языка в сопоставлении с вьетнамским / Mai Nguyễn Tuyết Hoa. |
Thông tin xuất bản
| Ханой : Ханойский университет, 2013. |
Mô tả vật lý
| 251 c. ; 30 cm. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nga. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Cấu trúc ngữ nghĩa. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngữ pháp. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Động từ. |
Địa chỉ
| 300NCKH_Luận án-LA(1): 000083013 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30701(1): 000083014 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53844 |
---|
002 | 10 |
---|
004 | FDAF1D19-8FE3-47B9-B5A9-6929EE5B9FE3 |
---|
005 | 201901031413 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456396828 |
---|
035 | ##|a1083172129 |
---|
039 | |a20241130155353|bidtocn|c20190103141335|dtult|y20181208145547|zanhpt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.75|bMAH |
---|
100 | 0|aMai, Nguyễn Tuyết Hoa. |
---|
245 | 10|aСемантическая структура и функционирование глаголов движения русского языка в сопоставлении с вьетнамским / |cMai Nguyễn Tuyết Hoa. |
---|
260 | |aХаной : |bХанойский университет, |c2013. |
---|
300 | |a251 c. ; |c30 cm. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aCấu trúc ngữ nghĩa. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aĐộng từ. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Luận án-LA|j(1): 000083013 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30701|j(1): 000083014 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000083013
|
NCKH_Luận án-LA
|
|
491.75 MAH
|
Luận án
|
1
|
|
|
2
|
000083014
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận án
|
491.75 MAH
|
Luận án
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|