- Đề tài nghiên cứu
- Ký hiệu PL/XG: 491.783 BAH
Nhan đề: Сборник упражнений для аудирования :
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53861 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | D2F926E8-3549-44DC-BA1B-B74D893DBA78 |
---|
005 | 202004031548 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456388115 |
---|
035 | ##|a1083170173 |
---|
039 | |a20241129095648|bidtocn|c20200403154812|dmaipt|y20181210142644|zanhpt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.783|bBAH |
---|
100 | 0|aБак, тхи ле нонг. |
---|
245 | 10|aСборник упражнений для аудирования :|bтескты и диалоги /|cБак тхи ле нонг. |
---|
260 | |aХаной : |bХанойский университет, |c2007. |
---|
300 | |a34 c. ; |c30 см. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aSách giáo viên. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0|aKĩ năng nghe. |
---|
653 | 0|aSinh viên năm thứ nhất. |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nga. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000079203 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000079203
|
NCKH_Nội sinh
|
491.783 BAH
|
Giáo trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|
|