Ký hiệu xếp giá
| 491.781 NGM |
Tác giả CN
| Нгуен, Тхи Тует Минь. |
Nhan đề
| Сборник упражнений по словообразованнию / Нгуен Тхи Тует Минь. |
Thông tin xuất bản
| Ханой : Ханойский университет, 2005. |
Mô tả vật lý
| 99 c. ; 30 cm. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nga. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Cấu tạo từ. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Từ vựng. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Bài tập. |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30705(1): 000079181 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53870 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 488E269A-CC2E-4555-ADB0-B898A8147F35 |
---|
005 | 202004031550 |
---|
008 | 081223s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456396479 |
---|
035 | ##|a1083189949 |
---|
039 | |a20241129140142|bidtocn|c20200403155050|dmaipt|y20181211085938|zanhpt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.781|bNGM |
---|
100 | 0|aНгуен, Тхи Тует Минь. |
---|
245 | 10|aСборник упражнений по словообразованнию / |cНгуен Тхи Тует Минь. |
---|
260 | |aХаной : |bХанойский университет, |c2005. |
---|
300 | |a99 c. ; |c30 cm. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aCấu tạo từ. |
---|
653 | 0 |aTừ vựng. |
---|
653 | 0 |aBài tập. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000079181 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079181
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
491.781 NGM
|
Giáo trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|