|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53872 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | E845B9CA-602D-49BF-87C4-95B154898266 |
---|
005 | 202004031551 |
---|
008 | 081223s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456373517 |
---|
035 | ##|a1083178302 |
---|
039 | |a20241202170610|bidtocn|c20200403155154|dmaipt|y20181211095132|zanhpt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.784|bNGH |
---|
100 | 0|aНгуен, Тхи Бик Гуэ. |
---|
245 | 10|aПособие по обучению чтению / |cНгуен Тхи Бик Гуэ, Нгуен Тхи Бинь. |
---|
260 | |aХаной : |bХанойский университет, |c2000. |
---|
300 | |a91 c. ; |c30 cm. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng đọc. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aĐọc hiểu. |
---|
700 | 0 |aНгуен, Тхи Бинь. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000079826 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000079826
|
NCKH_Nội sinh
|
491.784 NGH
|
Giáo trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|
|