|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53879 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | D2166304-9C85-4D0B-9EEF-643843A570C6 |
---|
005 | 202004031554 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456373720 |
---|
035 | ##|a1083173591 |
---|
039 | |a20241130175818|bidtocn|c20200403155429|dmaipt|y20181211151605|zanhpt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.784|bNGB |
---|
100 | 0|aНгуен, Тхи Бинь. |
---|
245 | 10|aПособие по обучению чтению / |cНгуен Тхи Бинь. |
---|
260 | |aХаной :|bХанойский университет,|c2007. |
---|
300 | |a90 c. ;|c30 cm. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng đọc. |
---|
653 | 0 |aSinh viên năm thứ nhất. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000079823 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000079823
|
NCKH_Nội sinh
|
491.784 NGB
|
Giáo trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|
|