Ký hiệu xếp giá
| 491.784 DIL |
Tác giả CN
| Динь, Тхи Лен. |
Nhan đề
| Пособие по обучению чтению /Динь, Тхи Лен. |
Thông tin xuất bản
| Ханой : Ханойский университет, 2004. |
Mô tả vật lý
| 63 c. ; 30 cm. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nga. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kĩ năng đọc. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giáo trình. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Sinh viên năm thứ 3. |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30705(1): 000079311 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53880 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 907CFC06-22FB-431C-89B8-14DC0F0C5D8D |
---|
005 | 202004031554 |
---|
008 | 081223s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394364 |
---|
035 | ##|a1083171682 |
---|
039 | |a20241202152316|bidtocn|c20200403155455|dmaipt|y20181211152101|zanhpt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.784|bDIL |
---|
100 | 0|aДинь, Тхи Лен. |
---|
245 | 10|aПособие по обучению чтению /|cДинь, Тхи Лен. |
---|
260 | |aХаной :|bХанойский университет,|c2004. |
---|
300 | |a63 c. ; |c30 cm. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng đọc. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aSinh viên năm thứ 3. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000079311 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079311
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
491.784 DIL
|
Giáo trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|