Ký hiệu xếp giá
| 491.782 NGM |
Tác giả CN
| Нгуен, тхи тует минь. |
Nhan đề
| Морфология современного русского языка в упражениях / Нгуен тхи тует минь. |
Thông tin xuất bản
| Ханой : Ханойский университет, 2010. |
Mô tả vật lý
| 150 c. ; 30 cm. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nga. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngữ pháp. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Từ pháp. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giáo trình. |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30705(1): 000079111 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53884 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | FC51110C-7776-42E4-9C90-72F0F739C4FE |
---|
005 | 202403121549 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389141 |
---|
035 | ##|a1083166099 |
---|
039 | |a20241129084127|bidtocn|c20240312154956|danhpt|y20181211155754|zanhpt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.782|bNGM |
---|
100 | 0|aНгуен, тхи тует минь. |
---|
245 | 10|aМорфология современного русского языка в упражениях / |cНгуен тхи тует минь. |
---|
260 | |aХаной :|bХанойский университет,|c2010. |
---|
300 | |a150 c. ; |c30 cm. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aTừ pháp. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000079111 |
---|
890 | |a1|b0|c2|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079111
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
491.782 NGM
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|