|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 53891 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 50BCB2A4-90A6-4A40-B7B1-8B24AA5BAA63 |
---|
005 | 202110051107 |
---|
008 | 211004s2006 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787561916353 |
---|
039 | |a20211005110752|bhuongnt|c20211004110042|dhuongnt|y20181213100825|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bYAN |
---|
100 | 0|a杨寄洲. |
---|
245 | 10|a汉语教程 : 第一册 =|bHan yu jiao cheng /|c杨寄洲, 杜彪. |
---|
260 | |aBeijing :|b北京语言大学出版社, |c2006 |
---|
300 | |a231 tr. ; |c26 cm. +|eaudio. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0|aNgoại ngữ 2 |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aNgoại ngữ 2 - Ngôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aNgoại ngữ 2_A1 |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(2): 000108014-5 |
---|
890 | |a2|c1|b16|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000108014
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.1824 YAN
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000108015
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.1824 YAN
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|