|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 53893 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 3EB23770-1B64-4137-8FF6-8A24ED996F37 |
---|
005 | 202304131410 |
---|
008 | 220525s2008 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787561921821 |
---|
035 | ##|a1083196326 |
---|
039 | |a20230413141036|btult|c20230308162253|dtult|y20181213103726|zmaipt |
---|
041 | 1 |achi|aeng |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bCHE |
---|
245 | 10|a成功之路 : 起步篇 II =|bRoad to success II : Lower elementary /|c邱军主编, 副主编彭志平, 执行主编张辉, 编著杨楠. |
---|
260 | |a北京 : |b北京语言文化大学音像出版社, |c2008 |
---|
300 | |a2v. (176 p.;48p.) :|bill. ;|c29 cm. +|eRecording script 4p. + worksheet (48tr.)|eaudio. |
---|
500 | |aSách chương trình cử nhân Ngôn ngữ Trung Quốc. |
---|
650 | 10|aChinese Language.|xManual for foreigners. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xTrình độ sơ cấp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aChinese language. |
---|
653 | 0 |aManual for Foreigners. |
---|
653 | 0 |aSách cho người nước ngoài |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aThực hành tiếng A1 |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 0 |a杨楠. |
---|
700 | 0|a邱军|e主编 |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(5): 000100024, 000108025, 000116255, 000137695-6 |
---|
890 | |a5|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100024
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.1824 CHE
|
Tài liệu Môn học
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000137695
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.1824 CHE
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000137696
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.1824 CHE
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000116255
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.1824 CHE
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
|
|
5
|
000108025
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.1824 CHE
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
|
|
|
|
|
|