DDC 495.1824
Tác giả CN 彭志平.
Nhan đề 汉语阅读教程. 第一册 / 彭志平.
Thông tin xuất bản Beijing : 北京语言大学出版社, 2009
Mô tả vật lý 221 tr. ; 26 cm. + CD.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Kĩ năng đọc
Từ khóa tự do Reading skill
Từ khóa tự do Giáo trình.
Từ khóa tự do Tài liệu tham khảo
Khoa Tiếng Trung
Chuyên ngành Ngôn ngữ Trung Quốc
Môn học Thực hành tiếng 2A1
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516004(2): 000108011-2
000 00000nam#a2200000u##4500
00153896
00220
0047EADED77-F66A-4696-971A-FC59EDF52512
005202109081453
008210908s2009 ch chi
0091 0
020 |a9787561922408
039|a20210908145303|bhuongnt|c20210526160129|dtult|y20181213145525|zmaipt
0410|achi
044 |ach
08204|a495.1824|bPEN
1000|a彭志平.
24500|a汉语阅读教程. |n第一册 / |c彭志平.
260 |aBeijing :|b北京语言大学出版社, |c2009
300 |a221 tr. ; |c26 cm. +|eCD.
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aKĩ năng đọc
6530 |aReading skill
6530 |aGiáo trình.
6530|aTài liệu tham khảo
690|aTiếng Trung
691|aNgôn ngữ Trung Quốc
692|aThực hành tiếng 2A1
693|aGiáo trình
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(2): 000108011-2
890|a2|c1|b0|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000108011 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.1824 PEN Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000108012 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.1824 PEN Tài liệu Môn học 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện