|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 53902 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1644F651-BB4D-4476-A84C-5B55EA3373AA |
---|
005 | 202205251417 |
---|
008 | 220525s2009 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787561912171 |
---|
039 | |a20220525141730|bmaipt|c20200928152239|dtult|y20181213162725|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.182|bCHE |
---|
100 | 0|a陈贤纯 |
---|
245 | 10|a汉语强化教程. 1, 句型课本= |bAn intensive Chinese course : Sentence patterns /|c陈贤纯, 张浩, 徐叶菁编著. |
---|
260 | |a北京 :|b北京语言大学出版社, |c2009 |
---|
300 | |a181p. ; |c26 cm. |
---|
650 | 14|a中文|x外国讲者的教科书|x英语 |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xNgữ pháp|xMẫu câu |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aMẫu câu |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000108035-6 |
---|
890 | |a2|b12|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000108036
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.182 CHE
|
Sách
|
1
|
Hạn trả:23-09-2024
|
|
2
|
000108035
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.182 CHE
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào