|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 53904 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7F5CE102-6518-45D3-8D0A-0CD424CDE601 |
---|
005 | 202201171616 |
---|
008 | 220107s2016 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787561940747 |
---|
035 | |a1456389291 |
---|
039 | |a20241202160537|bidtocn|c20220117161536|dmaipt|y20181214090501|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.180076|bLIA |
---|
100 | 0|a梁鸿雁 |
---|
245 | 10|a新HSK语法精讲精练. / |c梁鸿雁 编著. : |b 5级 / |
---|
260 | |a北京 : |b北京语言大学出版社, |c2016 |
---|
300 | |a245p. ; |c26 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xNăng lực ngoại ngữ|xBài kiểm tra |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aNăng lực ngoại ngữ |
---|
653 | 0 |aBài kiểm tra |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000108009-10 |
---|
890 | |a2|b26|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000108009
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.180076 LIA
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000108010
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.180076 LIA
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào