|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 53915 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | E020E34A-7979-46E4-82C9-55BBD58E3C50 |
---|
005 | 202303151405 |
---|
008 | 170513s2013 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787561935736 |
---|
035 | ##|a1083170263 |
---|
039 | |a20230315140533|btult|c20230313141242|dtult|y20181214163528|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bCHE |
---|
245 | 10|a成功之路: 提高篇·听和说 =|bRoad to success : Lower intermediate listening and speaking / |c主编, 邱军 ; 副主编, 彭志平 ; 执行主编, 胡波 ; 编著, 王俊毅, 连敏. |
---|
260 | |aBeijing Shi : |b北京语言大学出版社,|c2013 |
---|
300 | |a143 p. : |bill. ;|c29 cm. +|eaudio + the recording scriptand key to exercises (72p.) |
---|
650 | 10|aChinese language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 10|aChinese language|xSpoken Chinese |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xNghe nói|vGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aReading skill |
---|
653 | 0 |aSpeaking skill |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc-VB2 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 3C (C1.1) |
---|
692 | |aKỹ năng Nghe nói 1B2 |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(4): 000108070, 000108072, 000116259-60 |
---|
890 | |a4|c1|b3|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000116260
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.1824 CHE
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000116259
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.1824 CHE
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
|
|
3
|
000108072
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.1824 CHE
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000108070
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.1824 CHE
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|