DDC 495.1824
Nhan đề 成功之路 1 : 跨越篇 = Road to success 1 : intermediate / 王 俊毅.
Thông tin xuất bản Beijing : Beijing Language and Cultural University Press, 2008
Mô tả vật lý 154 p. : ill. ; 20 cm. + The recording script and key to soome exercises 4p.;audio.
Tùng thư Series of progressive Chinese textbooks for foreigners.
Phụ chú Sách chương trình cử nhân Ngôn ngữ Trung Quốc.
Thuật ngữ chủ đề Chinese language.-Study and teaching-Foreign speakers.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc.-Nghiên cứu.-Giảng dạy.-Sách cho người nước ngoài.-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Chinese language
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Study and teaching
Từ khóa tự do Sách cho người nước ngoài
Từ khóa tự do Foreign speakers
Khoa Tiếng Trung Quốc.
Chuyên ngành Ngôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao.
Chuyên ngành Ngôn ngữ Trung Quốc
Môn học Học phần 4.
Môn học Thực hành tiếng 2B (B2.2).
Môn học Thực hành tiếng 2C1
Tác giả(bs) CN Wei Zhang.
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516004(1): 000108092
000 00000cam a2200000 a 4500
00153918
00220
00464029D0F-FB45-4DA2-88AA-33A6B4E55706
005202303140912
008170513s2008 ch| chi
0091 0
020|a9787561921739
035##|a1083192951
039|a20230314091208|bTULT|c20220429135600|danhpt|y20181217084449|zmaipt
0410 |achi
044|ach
08204|a495.1824|bCHE
24510|a成功之路 1 : 跨越篇 =|bRoad to success 1 : intermediate /|c王 俊毅.
260|aBeijing :|bBeijing Language and Cultural University Press,|c2008
300|a154 p. :|bill. ;|c20 cm. +|eThe recording script and key to soome exercises 4p.;|eaudio.
490|aSeries of progressive Chinese textbooks for foreigners.
500|aSách chương trình cử nhân Ngôn ngữ Trung Quốc.
65010|aChinese language.|xStudy and teaching|xForeign speakers.
65017|aTiếng Trung Quốc.|xNghiên cứu.|xGiảng dạy.|xSách cho người nước ngoài.|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aChinese language
6530 |aGiáo trình
6530 |aStudy and teaching
6530 |aSách cho người nước ngoài
6530 |aForeign speakers
690|aTiếng Trung Quốc.
691|aNgôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao.
691|aNgôn ngữ Trung Quốc
692|aHọc phần 4.
692|aThực hành tiếng 2B (B2.2).
692|aThực hành tiếng 2C1
693|aGiáo trình
7000 |aWei Zhang.
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(1): 000108092
890|a1|c1|b0|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000108092 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.1824 CHE Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện kèm recording script