|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53923 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | AF2A5888-3630-419D-90F5-0BDB80AFC18F |
---|
005 | 202103221123 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780078884825 |
---|
035 | |a1456367123 |
---|
035 | ##|a1083173880 |
---|
039 | |a20241208235247|bidtocn|c20210322112314|danhpt|y20181217102322|zthuvt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aohu |
---|
082 | 04|a512|bCAR |
---|
100 | 1|aCarter, John A. |
---|
245 | 10|aGlencoe McGraw-Hill algebra / |cJohn A. Carter. |
---|
260 | |aColumbus, OH : |bGlencoe/McGraw-Hill, |c2010 |
---|
300 | |axxiv, P19, 1006, R178 p : |bcolor illustrations, charts, forms, samples ;|c29 cm. |
---|
500 | |aSách Quỹ Châu Á |
---|
650 | 10|aAlgebra|xStudy and teaching (Secondary) |
---|
653 | 0 |aToán học |
---|
653 | 0 |aĐại số |
---|
653 | 0 |aMathematics |
---|
653 | 0 |aAlgebra Problems |
---|
653 | 0 |aAlgebra Textbooks |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000107881-2 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000107882
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
512 CAR
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000107881
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
512 CAR
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|