• Sách
  • 512 CAR
    Glencoe McGraw-Hill algebra /

DDC 512
Tác giả CN Carter, John A.
Nhan đề Glencoe McGraw-Hill algebra / John A. Carter.
Thông tin xuất bản Columbus, OH : Glencoe/McGraw-Hill, 2010
Mô tả vật lý xxiv, P19, 1006, R178 p : color illustrations, charts, forms, samples ; 29 cm.
Phụ chú Sách Quỹ Châu Á
Thuật ngữ chủ đề Algebra-Study and teaching (Secondary)
Từ khóa tự do Toán học
Từ khóa tự do Đại số
Từ khóa tự do Mathematics
Từ khóa tự do Algebra Problems
Từ khóa tự do Algebra Textbooks
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(2): 000107881-2
000 00000nam#a2200000ui#4500
00153923
0021
004AF2A5888-3630-419D-90F5-0BDB80AFC18F
005202103221123
008081223s2010 vm| vie
0091 0
020 |a9780078884825
035##|a1083173880
039|a20210322112314|banhpt|c20190123083749|dtult|y20181217102322|zthuvt
0410 |aeng
044 |aohu
08204|a512|bCAR
1001|aCarter, John A.
24510|aGlencoe McGraw-Hill algebra / |cJohn A. Carter.
260 |aColumbus, OH : |bGlencoe/McGraw-Hill, |c2010
300 |axxiv, P19, 1006, R178 p : |bcolor illustrations, charts, forms, samples ;|c29 cm.
500|aSách Quỹ Châu Á
65010|aAlgebra|xStudy and teaching (Secondary)
6530 |aToán học
6530 |aĐại số
6530 |aMathematics
6530 |aAlgebra Problems
6530 |aAlgebra Textbooks
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000107881-2
890|a2|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000107882 TK_Tiếng Anh-AN 512 CAR Sách 1
2 000107881 TK_Tiếng Anh-AN 512 CAR Sách 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào