DDC
| 512 |
Tác giả CN
| Carter, John A. |
Nhan đề
| Algerba 1 / John A. Carter. |
Thông tin xuất bản
| New York, NY : Chicago,IL; Columbus, OH, 2012 |
Mô tả vật lý
| 867 p. ; 27 cm. |
Phụ chú
| Sách Quỹ Châu Á |
Thuật ngữ chủ đề
| Algebra-Study and teaching |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Mathematics |
Từ khóa tự do
| Đại số |
Từ khóa tự do
| Algebra |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(2): 000107879-80 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53924 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 84864203-725B-4305-B4CF-836122A5FFDF |
---|
005 | 202103221127 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780078951145 |
---|
035 | |a1456363885 |
---|
035 | ##|a1083173921 |
---|
039 | |a20241125213745|bidtocn|c20210322112747|danhpt|y20181217112746|zthuvt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aohu |
---|
082 | 04|a512|bCAR |
---|
100 | 1|aCarter, John A. |
---|
245 | 10|aAlgerba 1 / |cJohn A. Carter. |
---|
260 | |aNew York, NY : |bChicago,IL; Columbus, OH, |c2012 |
---|
300 | |a867 p. ; |c27 cm. |
---|
500 | |aSách Quỹ Châu Á |
---|
650 | 10|aAlgebra|xStudy and teaching |
---|
653 | 0 |aToán học |
---|
653 | 0 |aMathematics |
---|
653 | 0|aĐại số |
---|
653 | 0|aAlgebra |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000107879-80 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000107880
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
512 CAR
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000107879
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
512 CAR
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào