DDC
| 495.181 |
Tác giả CN
| 陈宪春 |
Nhan đề
| 汉语强化教程 1 : 汉字练习册 = An intensive Chinese course : character writing / 陈贤纯主编/编著. |
Thông tin xuất bản
| 北京 : 北京语言大学出版社, 2015 |
Mô tả vật lý
| 106 p. ; 26 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| 中国文字 |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Kí tự |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Sách bài tập |
Từ khóa tự do
| Hán tự |
Từ khóa tự do
| Chinese characters |
Từ khóa tự do
| 写作 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(2): 000108031-2 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 53939 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 770A23FE-6046-4AED-A83B-EE648B0F8A16 |
---|
005 | 202203310838 |
---|
008 | 220331s2015 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787561914502 |
---|
039 | |a20220331083804|bmaipt|c20200519102243|dtult|y20181218090258|zmaipt |
---|
041 | 0|achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.181|bCHE |
---|
100 | 0|a陈宪春 |
---|
245 | 10|a汉语强化教程 1 : 汉字练习册 = |bAn intensive Chinese course : character writing / |c陈贤纯主编/编著. |
---|
260 | |a北京 :|b北京语言大学出版社, |c2015 |
---|
300 | |a106 p. ; |c26 cm. |
---|
650 | 00|a中国文字 |
---|
650 | 10|aTiếng Trung Quốc|xKí tự |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aSách bài tập |
---|
653 | 0 |aHán tự |
---|
653 | 0 |aChinese characters |
---|
653 | 0|a写作 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000108031-2 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000108032
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.181 CHE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000108031
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.181 CHE
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào