|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 53940 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1375F11F-8771-4371-95D1-C30D96DC47EB |
---|
005 | 202205241545 |
---|
008 | 220331s2015 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787561914489 |
---|
039 | |a20220524154511|bmaipt|c20220331102129|dmaipt|y20181218092832|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.181|bZHA |
---|
100 | 0|a张惠芬 |
---|
245 | 00|a汉语强化教程 1 : 汉字与阅读课本 = |bAn intensive Chinese coures : Chinese characters and reading 1 / |c张惠芬, 陈贤纯 编著. |
---|
260 | |a北京 : |b北京语言大学出版社, |c2015 |
---|
300 | |a141p. ; |c26 cm. |
---|
520 | |a这本入门级书籍使学生熟悉汉字学习的规则,并加强了汉字的记忆和写作 |
---|
650 | 00|a中国文字 |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xChữ viết |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aDành cho người nước ngoài |
---|
653 | 0 |aHán tự |
---|
653 | 0 |aChinese characters |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
700 | 0|a陈贤纯 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(4): 000108037-8, 000116176-7 |
---|
890 | |a4|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000108037
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.181 ZHA
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000108038
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.181 ZHA
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000116176
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.181 ZHA
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000116177
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.181 ZHA
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào