LCC
| LB2395 |
DDC
| 378.170281 |
Tác giả CN
| Kanar, Carol C. |
Nhan đề
| The confident student / Carol C. Kanar. |
Lần xuất bản
| 3rd ed., instructor s ed. |
Thông tin xuất bản
| Boston : Houghton Mifflin Co., 1998 |
Mô tả vật lý
| xxi, 405, viii, 257 p. : ill. ; 28 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Confidence |
Thuật ngữ chủ đề
| College student orientation |
Thuật ngữ chủ đề
| Critical thinking |
Thuật ngữ chủ đề
| Kỹ năng học tập |
Từ khóa tự do
| Phương pháp học tập |
Từ khóa tự do
| Quản lí thời gian |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(7): 000008182, 000008528, 000009664, 000009668, 000009670, 000009673, 000010983 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5395 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5533 |
---|
005 | 202101190835 |
---|
008 | 040422s1998 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 97072498 |
---|
020 | |a0395840627 (Student ed.) |
---|
020 | |a0395849918 (Instructor s ed.) |
---|
035 | ##|a38236624 |
---|
039 | |a20210119083502|banhpt|c20200819140255|dmaipt|y20040422000000|zanhpt |
---|
040 | |aDLC|cDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
050 | 00|aLB2395|b.K325 1998 |
---|
082 | 04|a378.170281|221|bKAN |
---|
100 | 1 |aKanar, Carol C. |
---|
245 | 14|aThe confident student /|cCarol C. Kanar. |
---|
250 | |a3rd ed., instructor s ed. |
---|
260 | |aBoston :|bHoughton Mifflin Co.,|c1998 |
---|
300 | |axxi, 405, viii, 257 p. :|bill. ;|c28 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 85-86 (last series)) and index. |
---|
650 | 00|aConfidence |
---|
650 | 00|aCollege student orientation |
---|
650 | 00|aCritical thinking |
---|
650 | 04|aKỹ năng học tập |
---|
653 | 0|aPhương pháp học tập |
---|
653 | 0|aQuản lí thời gian |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(7): 000008182, 000008528, 000009664, 000009668, 000009670, 000009673, 000010983 |
---|
890 | |a7|b420|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000008182
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
378.170281 KAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000008528
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
378.170281 KAN
|
Sách
|
4
|
|
|
3
|
000009664
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
378.170281 KAN
|
Sách
|
5
|
|
|
4
|
000009668
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
378.170281 KAN
|
Sách
|
6
|
|
|
5
|
000009670
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
378.170281 KAN
|
Sách
|
8
|
|
|
6
|
000009673
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
378.170281 KAN
|
Sách
|
10
|
|
|
7
|
000010983
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
378.170281 KAN
|
Sách
|
11
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|