DDC 495.1824
Tác giả CN 杨,寄洲 (Yang, Jizhou)
Nhan đề 汉语教程. 第三册 (下) = Hanyu jiaocheng / 杨寄洲主编.
Thông tin xuất bản 北京 : 北京语言大学出版社, 2006
Mô tả vật lý 218 p. ; 26 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Thực hành tiếng-Giáo trình
Từ khóa tự do Thực hành tiếng
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Giáo trình
Môn học Tiếng Trung
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516004(5): 000108052-3, 000108278, 000137510-1
000 00000nam#a2200000u##4500
00153951
00220
004B1230BE2-8294-45FC-BB77-71682663E12D
005202303221528
008210908s2006 ch chi
0091 0
020 |a9787561916728
035|a1456397334
039|a20241129101157|bidtocn|c20230322152858|dhuongnt|y20181218144800|zmaipt
0410 |achi
044 |ach
08204|a495.1824|bYAN
1000|a杨,寄洲 (Yang, Jizhou)
24500|a汉语教程. 第三册 (下) =|bHanyu jiaocheng / |c杨寄洲主编.
260 |a北京 : |b北京语言大学出版社, |c2006
300 |a218 p. ; |c26 cm.
65017|aTiếng Trung Quốc|xThực hành tiếng|xGiáo trình
6530 |aThực hành tiếng
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aGiáo trình
690|aTiếng Trung
691|aNgôn ngữ Trung Quốc
692|aThực hành tiếng 2B1
692|aThực hành tiếng B1
693|aGiáo trình
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(5): 000108052-3, 000108278, 000137510-1
8561|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000137510thumbimage.jpg
890|a5|c1|b0|d2
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000108053 TK_Tài liệu môn học-MH 495.1824 YAN Tài liệu Môn học 1
2 000108052 TK_Tài liệu môn học-MH 495.1824 YAN Tài liệu Môn học 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
3 000108278 TK_Tài liệu môn học-MH 495.1824 YAN Tài liệu Môn học 3 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
4 000137511 TK_Tài liệu môn học-MH 495.1824 YAN Tài liệu Môn học 4
5 000137510 TK_Tài liệu môn học-MH 495.1824 YAN Tài liệu Môn học 5