|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 53951 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | B1230BE2-8294-45FC-BB77-71682663E12D |
---|
005 | 202303221528 |
---|
008 | 210908s2006 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787561916728 |
---|
035 | |a1456397334 |
---|
039 | |a20241129101157|bidtocn|c20230322152858|dhuongnt|y20181218144800|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bYAN |
---|
100 | 0|a杨,寄洲 (Yang, Jizhou) |
---|
245 | 00|a汉语教程. 第三册 (下) =|bHanyu jiaocheng / |c杨寄洲主编. |
---|
260 | |a北京 : |b北京语言大学出版社, |c2006 |
---|
300 | |a218 p. ; |c26 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xThực hành tiếng|xGiáo trình |
---|
653 | 0 |aThực hành tiếng |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
690 | |aTiếng Trung |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aThực hành tiếng 2B1 |
---|
692 | |aThực hành tiếng B1 |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(5): 000108052-3, 000108278, 000137510-1 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000137510thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000108053
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
495.1824 YAN
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
|
|
|
2
|
000108052
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
495.1824 YAN
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
3
|
000108278
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
495.1824 YAN
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
4
|
000137511
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
495.1824 YAN
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
|
|
|
5
|
000137510
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
495.1824 YAN
|
Tài liệu Môn học
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|