DDC
| 495.1824 |
Tác giả CN
| 李晓琪 |
Nhan đề
| 博雅汉语 II : 初级起步篇 = Boya Chinese II : Elementary / 李晓琪, 徐晶凝, 任雪梅编著. |
Thông tin xuất bản
| 北京 : 北京大学出版社, 2013 |
Mô tả vật lý
| 175p. ; 26 cm. + A handbook of wods and expressions 58 p.audio. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(2): 000108044, 000108046 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 53954 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9247A7C7-E8FF-4A12-8F81-EC687FB446C8 |
---|
005 | 202205251039 |
---|
008 | 220525s2013 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787301215395 |
---|
035 | |a1456398950 |
---|
039 | |a20241129170404|bidtocn|c20220525103926|dmaipt|y20181218151925|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bLIX |
---|
100 | |a李晓琪 |
---|
245 | 00|a博雅汉语 II : 初级起步篇 =|bBoya Chinese II : Elementary / |c李晓琪, 徐晶凝, 任雪梅编著. |
---|
260 | |a北京 : |b北京大学出版社,|c2013 |
---|
300 | |a175p. ; |c26 cm. +|eA handbook of wods and expressions 58 p.|eaudio. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000108044, 000108046 |
---|
890 | |a2|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000108044
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 LIX
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
kèm handbook of words
|
2
|
000108046
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 LIX
|
Sách
|
2
|
|
kèm handbook of words
|
Không có liên kết tài liệu số nào