|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53957 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | A68FCB7B-197B-4B26-B8E4-CC370F6ADF0B |
---|
005 | 202103191002 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787040205183 |
---|
035 | |a1456378773 |
---|
035 | ##|a1083165980 |
---|
039 | |a20241130155404|bidtocn|c20210319100245|danhpt|y20181218153451|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bCHE |
---|
100 | 0|a陈, 作宏 |
---|
245 | 10|a体验汉语 : 写作教程 中级 2 =|bExperiencing Chinese 2 /|c主编陈作宏, 编者陈作宏, 张璟 ; [Chen Zuohong, Chen Zuohong, Zhang Jing] |
---|
260 | |aBeijing : |b高等教育出版社,|c2007 |
---|
300 | |a172 p. : |bill. ;|c26 cm. |
---|
490 | |aTi yan Han yu xi lie jiao cai. |
---|
500 | |aSách chương trình cử nhân Ngôn ngữ Trung Quốc. |
---|
650 | 10|aChinese language|xTextbooks for foreign speakers |
---|
650 | 10|aChinese language|xComposition and exercises |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xBài tập|xSách cho người nước ngoài|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aChinese language |
---|
653 | 0 |aDành cho người nước ngoài |
---|
653 | 0 |aSách bài tập |
---|
653 | 0 |aComposition and exercises |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTextbooks for foreign speakers |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc- VB2 |
---|
692 | |aKỹ năng Viết 2C1 |
---|
692 | |aKỹ năng Viết học phần Thực hành tiếng Tổng hợp |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(2): 000100015, 000108068 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100015
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.1824 CHE
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000108068
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.1824 CHE
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|