DDC 495.1824
Tác giả CN 陈, 作宏
Nhan đề 体验汉语 : 写作教程 中级 2 = Experiencing Chinese 2 / 主编陈作宏, 编者陈作宏, 张璟 ; [Chen Zuohong, Chen Zuohong, Zhang Jing]
Thông tin xuất bản Beijing : 高等教育出版社, 2007
Mô tả vật lý 172 p. : ill. ; 26 cm.
Tùng thư Ti yan Han yu xi lie jiao cai.
Phụ chú Sách chương trình cử nhân Ngôn ngữ Trung Quốc.
Thuật ngữ chủ đề Chinese language-Textbooks for foreign speakers
Thuật ngữ chủ đề Chinese language-Composition and exercises
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Bài tập-Sách cho người nước ngoài-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Chinese language
Từ khóa tự do Dành cho người nước ngoài
Từ khóa tự do Sách bài tập
Từ khóa tự do Composition and exercises
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Textbooks for foreign speakers
Khoa Tiếng Trung Quốc
Chuyên ngành Ngôn ngữ Trung Quốc- VB2
Môn học Kỹ năng Viết 2C1
Môn học Kỹ năng Viết học phần Thực hành tiếng Tổng hợp
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516004(2): 000100015, 000108068
000 00000nam#a2200000ui#4500
00153957
00220
004A68FCB7B-197B-4B26-B8E4-CC370F6ADF0B
005202103191002
008081223s2007 vm| vie
0091 0
020 |a9787040205183
035|a1456378773
035##|a1083165980
039|a20241130155404|bidtocn|c20210319100245|danhpt|y20181218153451|zmaipt
0410 |achi
044 |ach
08204|a495.1824|bCHE
1000|a陈, 作宏
24510|a体验汉语 : 写作教程 中级 2 =|bExperiencing Chinese 2 /|c主编陈作宏, 编者陈作宏, 张璟 ; [Chen Zuohong, Chen Zuohong, Zhang Jing]
260|aBeijing : |b高等教育出版社,|c2007
300 |a172 p. : |bill. ;|c26 cm.
490|aTi yan Han yu xi lie jiao cai.
500|aSách chương trình cử nhân Ngôn ngữ Trung Quốc.
65010|aChinese language|xTextbooks for foreign speakers
65010|aChinese language|xComposition and exercises
65017|aTiếng Trung Quốc|xBài tập|xSách cho người nước ngoài|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aChinese language
6530 |aDành cho người nước ngoài
6530 |aSách bài tập
6530 |aComposition and exercises
6530 |aGiáo trình
6530 |aTextbooks for foreign speakers
690|aTiếng Trung Quốc
691|aNgôn ngữ Trung Quốc- VB2
692|aKỹ năng Viết 2C1
692|aKỹ năng Viết học phần Thực hành tiếng Tổng hợp
693|aGiáo trình
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(2): 000100015, 000108068
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000100015 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.1824 CHE Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao
2 000108068 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.1824 CHE Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào