DDC
| 495.1834 |
Nhan đề
| 中级汉语听说教程 (下册) = Intermediate Chinee Listening and Speaking Course II / 毛嘉宾, 苏向丽, 吴海燕. |
Thông tin xuất bản
| Beijing : 北京大学., 2013. |
Mô tả vật lý
| 237 tr. ; 26cm. + audio. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc. |
Từ khóa tự do
| Speaking skill. |
Từ khóa tự do
| Listening skill. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình. |
Từ khóa tự do
| Nghe nói. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000108091 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53959 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C8799C59-44AD-46DC-9EC6-575175C9DB01 |
---|
005 | 202004012009 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787301079072 |
---|
039 | |a20200401200957|banhpt|c20191023162743|dmaipt|y20181218155517|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1834|bZHO |
---|
245 | 00|a中级汉语听说教程 (下册) = |bIntermediate Chinee Listening and Speaking Course II /|c毛嘉宾, 苏向丽, 吴海燕. |
---|
260 | |aBeijing :|b北京大学., |c2013. |
---|
300 | |a237 tr. ; |c26cm. +|eaudio. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aSpeaking skill. |
---|
653 | 0 |aListening skill. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aNghe nói. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000108091 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000108091
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1834 ZHO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|