• Sách
  • 658.1511 HOR
    Cost accounting :

DDC 658.1511
Tác giả CN Horngren, Charles T.
Nhan đề dịch Kế toán chi phí: chú trọng quản lý.
Nhan đề Cost accounting : a managerial emphasis / Charles T. Horngren , George Foster , Srikant M. Datar.
Lần xuất bản 9th ed.
Thông tin xuất bản Upper Saddle River, NJ : Prentice Hall, c1997
Mô tả vật lý xxviii, 1012 p. : col. ill. ; 29 cm.
Tùng thư(bỏ) Prentice Hall series in accounting
Thuật ngữ chủ đề Cost accounting
Thuật ngữ chủ đề Costs, Industrial
Thuật ngữ chủ đề Kế toán-TVĐHHN
Từ khóa tự do Quản lí tài chính
Từ khóa tự do Quản lí doanh nghiệp
Từ khóa tự do Kế toán
Tác giả(bs) CN Datar, Srikant M.
Tác giả(bs) CN Foster, George,
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000004831
000 00000cam a2200000 a 4500
0015399
0021
0045537
005202407081546
008040422s1997 nju eng
0091 0
020|a0132329018
035|a34564820
035##|a34564820
039|a20241125222531|bidtocn|c20240708154623|dtult|y20040422000000|zhuongnt
0410 |aeng
044|anju
08204|a658.1511|bHOR
1001 |aHorngren, Charles T.|d1926-
2420 |aKế toán chi phí: chú trọng quản lý.|yvie
24510|aCost accounting : |ba managerial emphasis / |cCharles T. Horngren , George Foster , Srikant M. Datar.
250|a9th ed.
260|aUpper Saddle River, NJ :|bPrentice Hall,|cc1997
300|axxviii, 1012 p. :|bcol. ill. ;|c29 cm.
4400|aPrentice Hall series in accounting
504|aIncludes bibliographical references (p. 974-976) and indexes.
65000|aCost accounting
65000|aCosts, Industrial
65007|aKế toán|2TVĐHHN
6530 |aQuản lí tài chính
6530 |aQuản lí doanh nghiệp
6530 |aKế toán
7001 |aDatar, Srikant M.
7001 |aFoster, George,|d1948-
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000004831
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000004831 TK_Tiếng Anh-AN 658.1511 HOR Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào