|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5400 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5538 |
---|
005 | 202105051353 |
---|
008 | 040422s1986 nyu a 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 85023176 |
---|
020 | |a007044207X |
---|
035 | ##|a13007970 |
---|
039 | |a20210505135352|banhpt|c20040422000000|dhuongnt|y20040422000000|zthuynt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
050 | 00|aHF5415|b.M94 1986 |
---|
082 | 04|a658.8|219|bMYE |
---|
100 | 1 |aMyers, James H. |
---|
245 | 10|aMarketing /|cJames H. Myers. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|cc1986 |
---|
300 | |axx, 597 p. :|bill. ;|c25 cm. |
---|
440 | 0|aMcGraw-Hill series in marketing. |
---|
504 | |aIncludes bibliographies and indexes. |
---|
650 | 00|aMarketing |
---|
650 | 00|aBranding (Marketing) |
---|
650 | 00|aAdvertising |
---|
650 | 07|aTiếp thị|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếp thị |
---|
653 | 0 |aKinh tế. |
---|
653 | 0|aQuảng cáo |
---|
653 | 0|aXây dựng thương hiệu |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000004354 |
---|
890 | |a1|b31|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000004354
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.8 MYE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào