DDC
| 378.1618 |
Nhan đề
| Hướng dẫn về đào tạo theo học tín chỉ /Trường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Trường đại học Ngoại ngữ Hà Nội, 1995. |
Mô tả vật lý
| 24tr. ; 24cm. |
Từ khóa tự do
| Tài liệu hướng dẫn. |
Từ khóa tự do
| Giáo dục đại học. |
Từ khóa tự do
| Học chế tín chỉ. |
Từ khóa tự do
| Tín chỉ. |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30704(1): 000079895 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54048 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | EB3C88BB-3004-4475-A62F-6139E7A41EB2 |
---|
005 | 201901191407 |
---|
008 | 081223s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399395 |
---|
039 | |a20241129133605|bidtocn|c20190119140705|dtult|y20181227144520|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a378.1618 |bHUO |
---|
245 | 00|aHướng dẫn về đào tạo theo học tín chỉ /|cTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường đại học Ngoại ngữ Hà Nội, |c1995. |
---|
300 | |a24tr. ; |c24cm. |
---|
653 | 0 |aTài liệu hướng dẫn. |
---|
653 | 0 |aGiáo dục đại học. |
---|
653 | 0 |aHọc chế tín chỉ. |
---|
653 | 0 |aTín chỉ. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(1): 000079895 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000079895
|
NCKH_Nội sinh
|
378.1618 HUO
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào