| | DDC | 495.7824 | Nhan đề | Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam = 베트남인을 위한 종합 한국어. Cho Hang Rok, Lee Mi Hye, Lê Đăng Hoan, ... Sơ cấp 2 | Thông tin xuất bản | Seoul :Darakwon,2008. | Mô tả vật lý | CD - ROOM ; 12 cm. | Từ khóa tự do | Tài liệu nghe nhìn | Từ khóa tự do | Dành cho người Việt Nam | Từ khóa tự do | Tiếng Hàn Quốc | Tác giả (bs) | Lê, Đăng Hoan. | Tác giả (bs) | Cho, Hang Rok. | Tác giả (bs) | Lê, Thị Thu Giang. | Tác giả (bs) | Lee, Mi Hye. | Tác giả (bs) | Lương Nguyễn, Thanh Trang. | Tác giả (bs) | Đỗ, Ngọc Luyến. | |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 54059 |
---|
002 | 8 |
---|
004 | 4F015C62-E8F0-49F2-8524-05C6E2255434 |
---|
005 | 202003181532 |
---|
008 | 090522s2008 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456372628 |
---|
039 | |a20241203152206|bidtocn|c20200318153210|dtult|y20190102094313|zhuett |
---|
041 | 0|akor|avie |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.7824|bTIE |
---|
090 | |a495.7824|bTIE |
---|
245 | 10|aTiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam = 베트남인을 위한 종합 한국어. |nSơ cấp 2|h[Tài liệu nghe nhìn] / |cCho Hang Rok, Lee Mi Hye, Lê Đăng Hoan, ... |
---|
260 | |aSeoul :|bDarakwon,|c2008. |
---|
300 | |bCD - ROOM ; |c12 cm. |
---|
653 | 0|aTài liệu nghe nhìn |
---|
653 | 0|aDành cho người Việt Nam |
---|
653 | 0|aTiếng Hàn Quốc |
---|
700 | 0 |aLê, Đăng Hoan. |
---|
700 | 0 |aCho, Hang Rok. |
---|
700 | 0 |aLê, Thị Thu Giang. |
---|
700 | 0 |aLee, Mi Hye. |
---|
700 | 0 |aLương Nguyễn, Thanh Trang. |
---|
700 | 0 |aĐỗ, Ngọc Luyến. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|