|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 54061 |
---|
002 | 8 |
---|
004 | 2A33F215-A690-4952-A255-5314001C5643 |
---|
005 | 202003180845 |
---|
008 | 090522s2009 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456392787 |
---|
039 | |a20241203095734|bidtocn|c20200318084508|dtult|y20190102100148|zhuett |
---|
041 | 0|akor|avie |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.7824|bTIE |
---|
090 | |a495.7824|bTIE |
---|
245 | 10|aTiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam. |nTrung cấp 4|h[Tài liệu nghe nhìn] / |cCho Hang Rok, Lee Mi Hye, Lê Đăng Hoan, ... |
---|
260 | |aSeoul :|bDarakwon,|c2009. |
---|
300 | |bCD - ROOM ; |c12 cm. |
---|
653 | 0|aTài liệu nghe nhìn |
---|
653 | 0|aDành cho người Việt Nam |
---|
653 | 0|aTiếng Hàn Quốc |
---|
700 | 0|aLê, Đăng Hoan |
---|
700 | 0|aCho, Hang Rok |
---|
700 | 0|aLee, Mi Hye |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|