|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5407 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5545 |
---|
005 | 202012021013 |
---|
008 | 040616s1987 ja| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415051 |
---|
035 | ##|a1083182303 |
---|
039 | |a20241202115502|bidtocn|c20201202101352|dmaipt|y20040616000000|zhuongnt |
---|
041 | 0|ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.681|bMAS |
---|
100 | 0 |a益岡, 隆志 |
---|
245 | 10|a日本語文法・セリフ・マスターシリーズ /|c益岡隆志、田窪行則格助詞 |
---|
260 | |a東京 :|bくろしお出版,|c1987 |
---|
300 | |a101 p. ;|c26 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xNgữ pháp|xTrợ từ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp tiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aTrợ từ |
---|
653 | 0 |a日本語文法 |
---|
653 | 0 |a格助詞 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000007380 |
---|
890 | |a1|b29|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007380
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.681 MAS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào